Cầu dao/ aptomat tự động dạng khối schneider LV429640 MCCB NXS 100F, 4P 100A,36KA
3.499.200 ₫
MCCB Schneider Compact NSX100, loại F, 4P, 36kA, 415V MCCB Schneider – aptomat khối, thường có dòng cắt ngắn mạch lớn, thiết bị phân phối nguồn hạ thế Schneider, đảm bảo chất lượng tốt nhất, an toàn cho thiết bị điện
Mã sản phẩm: LV429640
Dòng điện: 100A
MCCB Compact NSX
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A
Cầu dao/ aptomat tự động dạng khối schneider LV429640 MCCB NXS 100F, 4P 100A,36KA
Thiết bị đóng cắt Schneider là dòng sản phẩm có chất lượng cao được sản xuất trên dây chuyền hiện đại tiêu chuẩn Châu Âu mang lại sự an toàn, chính xác và linh hoạt cũng như trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng. Các sản phẩm thiết bị đóng cắt Schneider ứng dụng trong nhiều công trình có yêu cầu kỹ thuật cao như các hệ thống điều khiển, phân phối điện tòa nhà, hệ thống điện lưới quốc gia tại nước ta.
Schneider cung cấp đầy đủ các sản phẩm thiết bị đóng cắt, điều khiển, tự động hóa cũng như các tùy chọn khác nhau phục vụ đa dạng mọi nhu cầu của khách hàng giúp đảm bảo được hệ thống điện an toàn nhất. Trong đó các sản phẩm MCCB Schneider là sự lựa chọn tối ưu nhất trong việc đảm bảo an toàn, kiểm soát được hệ thống điện, phòng chống chập cháy và các sự cố xảy ra.
MCCB NSX 100F 4P 100A 36kA 415V LV429640
MCCB NSX 100F 4P 100A 36kA 415V LV429640 có dòng điện định mức 100A, dòng cắt ngắn mạch 36kA được dùng để ngắt hệ thống điện khi có sự cố xảy ra.
Nhãn Green PremiumTM là cam kết của Schneider Electric trong việc mang lại các sản phẩm với hiệu suất môi trường tốt nhất. Green Premium hứa hẹn tuân thủ các quy định mới nhất, minh bạch về tác động môi trường, cũng như các sản phẩm thông minh và ít CO2.
Range | ComPact |
---|---|
Product name | ComPact NSX |
Range of product | ComPact NSX100…250 |
device short name | NSX100F |
Product or component type | Circuit breaker |
device application | Distribution |
Number of poles | 4P |
Protected poles description | 3t |
Neutral position | Left |
[In] rated current | 100 A at 40 °C |
[Ue] rated operational voltage | 690 V AC 50/60 Hz |
Network type | AC |
Network frequency | 50/60 Hz |
Suitability for isolation | Yes conforming to EN/IEC 60947-2 |
Utilisation category | Category A |
[Icu] rated ultimate short-circuit breaking capacity | 10 kA at 600 V AC 50/60 Hz conforming to UL 508 25 kA at 480 V AC 50/60 Hz conforming to UL 508 85 kA at 240 V AC 50/60 Hz conforming to UL 508 22 kA Icu at 525 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 25 kA Icu at 500 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 35 kA Icu at 440 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 36 kA Icu at 380/415 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 8 kA Icu at 660/690 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 85 kA Icu at 220/240 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 |
Performance level | F 36 kA 415 V AC |
Trip unit name | TM-D |
Trip unit technology | Thermal-magnetic |
Trip unit protection functions | LI |
control type | Toggle |
Circuit breaker mounting mode | Fixed |
[Ui] rated insulation voltage | 800 V AC 50/60 Hz |
---|---|
[Uimp] rated impulse withstand voltage | 8 kV |
[Ics] rated service short-circuit breaking capacity | 11 kA at 525 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 35 kA at 440 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 36 kA at 380/415 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 4 kA at 660/690 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 85 kA at 220/240 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 12.5 kA at 500 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2 |
Mechanical durability | 50000 cycles |
Electrical durability | 10000 cycles at 690 V In 20000 cycles at 690 V In/2 30000 cycles at 440 V In 50000 cycles at 440 V In/2 |
Mounting support | Backplate |
Upside connection | Front |
downside connection | Front |
Connection pitch | 35 mm |
Protection type | L : for overload protection (thermal) I : for short-circuit protection (magnetic) |
Trip unit rating | 100 A at 40 °C |
Long-time pick-up adjustment type Ir (thermal protection) | Adjustable |
[Ir] long-time protection pick-up adjustment range | 0.7…1 x In |
Long-time protection delay adjustment type tr | Fixed |
[tr] long-time protection delay adjustment range | 120…400 s at 1.5 x In 15 s at 6 x Ir |
Short-time protection pick-up adjustment type Isd | Fixed |
[Isd] Short-time protection pick-up adjustment range | 800 A |
Short-time protection delay adjustment type tsd | Fixed |
earth-leakage protection | Without |
Neutral protection settings | No protection (3t) |
Number of slots for electrical auxiliaries | 5 slot(s) |
Width (W) | 140 mm |
Height (H) | 161 mm |
Depth (D) | 86 mm |
Net weight | 2.4 kg |
Standards | EN/IEC 60947 |
---|---|
product certifications | CCC EAC Marine |
Overvoltage category | Class II |
electrical shock protection class | Class II |
Pollution degree | 3 conforming to IEC 60664-1 |
IP degree of protection | IP40 conforming to IEC 60529 |
IK degree of protection | IK07 conforming to IEC 62262 |
Ambient air temperature for operation | -25…70 °C |
Ambient air temperature for storage | -50…85 °C |
Relative humidity | 0…95 % |
Operating altitude | 0…2000 m without derating 2000 m…5000 m with derating |
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Height | 13.6 cm |
Package 1 Width | 14.5 cm |
Package 1 Length | 18.9 cm |
Package 1 Weight | 2.324 kg |
Unit Type of Package 2 | S04 |
Number of Units in Package 2 | 9 |
Package 2 Height | 30.0 cm |
Package 2 Width | 40.0 cm |
Package 2 Length | 60.0 cm |
Package 2 Weight | 21.81 kg |
Warranty | 18 months |
---|